Bước tới nội dung

percevable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

percevable

  1. Có thể thu.
    Taxe percevable — thuế có thể thu
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Có thể tri giác được.

Tham khảo

[sửa]