perchlorate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
perchlorate /pɛʁ.klɔ.ʁat/ |
perchlorate /pɛʁ.klɔ.ʁat/ |
perchlorate gđ /pɛʁ.klɔ.ʁat/
Tham khảo
[sửa]- "perchlorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)