Bước tới nội dung

peridotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdɑː.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

peridotic /ˈpɛr.ə.ˌdɑː.t.ɪk/

  1. Xem peridot

Tham khảo

[sửa]