periosteal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛr.i.ˈɑːs.ti.əl/
Tính từ
[sửa]periosteal /ˌpɛr.i.ˈɑːs.ti.əl/
- Xem periosteum
Tham khảo
[sửa]- "periosteal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
periosteal /ˌpɛr.i.ˈɑːs.ti.əl/