Bước tới nội dung

periosteal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɛr.i.ˈɑːs.ti.əl/

Tính từ

[sửa]

periosteal /ˌpɛr.i.ˈɑːs.ti.əl/

  1. Xem periosteum

Tham khảo

[sửa]