Bước tới nội dung

peripherally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈrɪ.fə.rəl.li/

Phó từ

[sửa]

peripherally /pə.ˈrɪ.fə.rəl.li/

  1. Ngoại vi, ngoại biên.

Tham khảo

[sửa]