Bước tới nội dung

perjurious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.ˈdʒʊr.i.əs/

Tính từ

[sửa]

perjurious /ˌpɜː.ˈdʒʊr.i.əs/

  1. Xem perjury

Tham khảo

[sửa]