Bước tới nội dung

perkily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɜː.ki.li/

Phó từ

[sửa]

perkily /ˈpɜː.ki.li/

  1. Xem perky

Tham khảo

[sửa]