Bước tới nội dung

perler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.le/

Ngoại động từ

[sửa]

perler ngoại động từ /pɛʁ.le/

  1. Trau chuốt.
    perler un ouvrage — trau chuốt một tác phẩm

Nội động từ

[sửa]

perler nội động từ /pɛʁ.le/

  1. Nhỏ giọt.
  2. Thành giọt.
    La sueur lui perle au front — mồ hôi thành giọt trên trán anh ta

Tham khảo

[sửa]