trau chuốt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaw˧˧ ʨuət˧˥ | tʂaw˧˥ ʨuək˩˧ | tʂaw˧˧ ʨuək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaw˧˥ ʨuət˩˩ | tʂaw˧˥˧ ʨuət˩˧ |
Động từ
[sửa]trau chuốt
- Sửa sang, tô điểm cẩn thận từng chi tiết cho hình thức đẹp hơn.
- Ăn mặc trau chuốt.
- Trau chuốt câu văn.
Tham khảo
[sửa]- "trau chuốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)