permis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛʁ.mi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
permis /pɛʁ.mi/ |
permis /pɛʁ.mi/ |
permis gđ /pɛʁ.mi/
- Giấy phép.
- Permis de port d’arme — giấy phép mang súng
- Permis de conduire — bằng lái xe
- (Rộng) Kỳ thi lấy giấy phép.
- Passer son permis — thi lấy giấy phép
Tham khảo
[sửa]- "permis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)