Bước tới nội dung

permis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
permis
/pɛʁ.mi/
permis
/pɛʁ.mi/

permis /pɛʁ.mi/

  1. Giấy phép.
    Permis de port d’arme — giấy phép mang súng
    Permis de conduire — bằng lái xe
  2. (Rộng) Kỳ thi lấy giấy phép.
    Passer son permis — thi lấy giấy phép

Tham khảo

[sửa]