perpétrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛʁ.pet.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

perpétrer ngoại động từ /pɛʁ.pet.ʁe/

  1. (Luật học, pháp lý; văn học) ) phạm.
    Perpétrer un crime — phạm một tội ác

Tham khảo[sửa]