Bước tới nội dung

pertuisane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.tɥi.zan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pertuisane
/pɛʁ.tɥi.zan/
pertuisanes
/pɛʁ.tɥi.zan/

pertuisane gc /pɛʁ.tɥi.zan/

  1. (Sử học) Cái mâu (vũ khí).

Tham khảo

[sửa]