Bước tới nội dung

perturbable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈtɜː.bə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

perturbable /pɜː.ˈtɜː.bə.bᵊl/

  1. Xem perturb

Tham khảo

[sửa]