Bước tới nội dung

peson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.zɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peson
/pə.zɔ̃/
peson
/pə.zɔ̃/

peson /pə.zɔ̃/

  1. Cân thiên bình.

Tham khảo

[sửa]