peuplé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực peuplé
/pœ.ple/
peuplés
/pœ.ple/
Giống cái peuplée
/pœ.ple/
peuplées
/pœ.ple/

peuplé /pœ.ple/

  1. Có người ở.
    Pays très peuplé — xứ có nhiều người ở, xứ đông dân

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]