phénoménologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.nɔ.me.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
phénoménologie /fe.nɔ.me.nɔ.lɔ.ʒi/ |
phénoménologie /fe.nɔ.me.nɔ.lɔ.ʒi/ |
phénoménologie gc /fe.nɔ.me.nɔ.lɔ.ʒi/
- (Triết học) Hiện tượng học.
Tham khảo
[sửa]- "phénoménologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)