Bước tới nội dung

phagocytose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˌtoʊs/

Ngoại động từ

[sửa]

phagocytose ngoại động từ /.sə.ˌtoʊs/

  1. Xem phagocytise

Tham khảo

[sửa]