Bước tới nội dung

phalène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phalène
/fa.lɛn/
phalènes
/fa.lɛn/

phalène gc /fa.lɛn/

  1. (Động vật học) Bướm sâu đo.

Tham khảo

[sửa]