Bước tới nội dung

phallique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực phallique
/fa.lik/
phalliques
/fa.lik/
Giống cái phallique
/fa.lik/
phalliques
/fa.lik/

phallique /fa.lik/

  1. Xem phallus

Tham khảo

[sửa]