Bước tới nội dung

pharamineux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ʁa.mi.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pharamineux
/fa.ʁa.mi.nø/
pharamineuses
/fa.ʁa.mi.nøz/
Giống cái pharamineux
/fa.ʁa.mi.nø/
pharamineuses
/fa.ʁa.mi.nøz/

pharamineux /fa.ʁa.mi.nø/

  1. (Thân mật) Như faramineux.

Tham khảo

[sửa]