pharmaceutical
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/
Tính từ[sửa]
pharmaceutical /ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/
- (Thuộc) Dược khoa.
- pharmaceutical products — dược phẩm
Tham khảo[sửa]
- "pharmaceutical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)