Bước tới nội dung

pharmacien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /faʁ.ma.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pharmacienne
/faʁ.ma.sjɛn/
ex-pharmaciennes
/ɛk.sfaʁ.ma.sjɛn/
Số nhiều pharmacienne
/faʁ.ma.sjɛn/
ex-pharmaciennes
/ɛk.sfaʁ.ma.sjɛn/

pharmacien /faʁ.ma.sjɛ̃/

  1. Dược sĩ.

Tham khảo

[sửa]