pharmacien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /faʁ.ma.sjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pharmacienne /faʁ.ma.sjɛn/ |
ex-pharmaciennes /ɛk.sfaʁ.ma.sjɛn/ |
Số nhiều | pharmacienne /faʁ.ma.sjɛn/ |
ex-pharmaciennes /ɛk.sfaʁ.ma.sjɛn/ |
pharmacien /faʁ.ma.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "pharmacien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)