Bước tới nội dung

phasme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phasme
/fasm/
phasmes
/fasm/

phasme /fasm/

  1. (Động vật học) Bọ que.

Tham khảo

[sửa]