phenomenological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɪ.ˌnɑː.mə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]phenomenological /fɪ.ˌnɑː.mə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- Xem phenomenology
Tham khảo
[sửa]- "phenomenological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)