Bước tới nội dung

phenomenologically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɪ.ˌnɑː.mə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

phenomenologically /fɪ.ˌnɑː.mə.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Xem phenomenology

Tham khảo

[sửa]