Bước tới nội dung

phonematic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.ni.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

phonematic /ˌfoʊ.ni.ˈmæ.tɪk/

  1. Xem phonemic

Tham khảo

[sửa]