Bước tới nội dung

phonographe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.nɔ.ɡʁaf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phonographe
/fɔ.nɔ.ɡʁaf/
phonographes
/fɔ.nɔ.ɡʁaf/

phonographe /fɔ.nɔ.ɡʁaf/

  1. Máy hát.

Tham khảo

[sửa]