Bước tới nội dung

phosgène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔs.ʒɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
phosgène
/fɔs.ʒɛn/
phosgène
/fɔs.ʒɛn/

phosgène /fɔs.ʒɛn/

  1. (Hóa học) Fotgen.

Tham khảo

[sửa]