phot-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tiền tố[sửa]

phot-

  1. Ánh sáng; năng lượng.
    photography — bức ảnh
  2. Quang điện.
    photocell — tế bào quang điện

Tham khảo[sửa]