Bước tới nội dung

photochemically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.toʊ.ˈkɛ.mɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

photochemically /ˌfoʊ.toʊ.ˈkɛ.mɪ.kəl.li/

  1. Xem photochemistry

Tham khảo

[sửa]