Bước tới nội dung

photogenically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfoʊ.tə.ˈdʒɛ.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

photogenically /ˌfoʊ.tə.ˈdʒɛ.nɪ.kəl.li/

  1. Xem photogenic

Tham khảo

[sửa]