Bước tới nội dung

photopositive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpɑː.zə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

photopositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/

  1. (Sinh vật học) Hướng về ánh sáng.

Tham khảo

[sửa]