physiological
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
[sửa]physiological /ˌfɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Thuộc) Sinh lý học.
Tham khảo
[sửa]- "physiological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)