Bước tới nội dung

phytolith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfaɪtlɪθ/

Danh từ

[sửa]

phytolith (không đếm được)

  1. (Khảo cổ học) Sỏi thực vật.

Tham khảo

[sửa]

phytolith”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.