Bước tới nội dung

phytophagous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑɪ.ˈtɑː.fə.ɡəs/

Tính từ

[sửa]

phytophagous /fɑɪ.ˈtɑː.fə.ɡəs/

  1. Ăn thực vật.

Tham khảo

[sửa]