piètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pjɛtʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piètre /pjɛtʁ/ |
piètres /pjɛtʁ/ |
Giống cái | piètre /pjɛtʁ/ |
piètres /pjɛtʁ/ |
piètre /pjɛtʁ/
- Tồi.
- Un piètre habit — cái áo tồi
- un piètre érivain — nhà văn tồi
Tham khảo
[sửa]- "piètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)