Bước tới nội dung

piètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực piètre
/pjɛtʁ/
piètres
/pjɛtʁ/
Giống cái piètre
/pjɛtʁ/
piètres
/pjɛtʁ/

piètre /pjɛtʁ/

  1. Tồi.
    Un piètre habit — cái áo tồi
    un piètre érivain — nhà văn tồi

Tham khảo

[sửa]