piètre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pjɛtʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | piètre /pjɛtʁ/ |
piètres /pjɛtʁ/ |
| Giống cái | piètre /pjɛtʁ/ |
piètres /pjɛtʁ/ |
piètre /pjɛtʁ/
- Tồi.
- Un piètre habit — cái áo tồi
- un piètre érivain — nhà văn tồi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “piètre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)