Bước tới nội dung

piéride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pje.ʁid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piéride
/pje.ʁid/
piérides
/pje.ʁid/

piéride gc /pje.ʁid/

  1. (Động vật học) Bướm cải.

Tham khảo

[sửa]