Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Kili
Hiện/ẩn mục
Tiếng Kili
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Tay Dọ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tay Dọ
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
pia
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Brezhoneg
Català
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
한국어
Kurdî
Latina
Lietuvių
Malagasy
Монгол
Nāhuatl
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Русский
Sängö
தமிழ்
Türkçe
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Kili
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
pia
mặt trăng
.
Tham khảo
[
sửa
]
Zhang, Paiyu (2013)
The Kilen language of Manchuria: grammar of a Moribund Tungusic language
. Đại học Hồng Kông.
Tiếng Tay Dọ
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
pia
vành
bánh xe
.
Tham khảo
[
sửa
]
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
, Nghệ An
:
Nhà xuất bản Nghệ An
Thể loại
:
Mục từ tiếng Kili
Danh từ
Danh từ tiếng Kili
Mục từ tiếng Tay Dọ
Danh từ tiếng Tay Dọ
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
pia
35 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài