Bước tới nội dung

pianokrakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít pianokrakk pianokrakken
Số nhiều pianokrakker pianokrakkene

Danh từ

[sửa]

pianokrakk

  1. Ghế đẩu để ngồi đánh dương cầm.

Xem thêm

[sửa]