picky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.ki/

Tính từ[sửa]

picky so sánh /ˈpɪ.ki/

  1. (Thgt) Kén chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách).

Tham khảo[sửa]