Bước tới nội dung

pierrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pje.ʁje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pierrier
/pje.ʁje/
pierriers
/pje.ʁje/

pierrier /pje.ʁje/

  1. (Sử học) Súng bắn đá.

Tham khảo

[sửa]