pieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pjøz.mɑ̃/
Phó từ
pieusement /pjøz.mɑ̃/
- (Một cách) Sùng đạo.
- (Một cách) Thành kính.
- Garder pieusement le souvenir de sa mère — thành kính giữ kỷ niệm về mẹ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pieusement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)