pieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pieux
/pjø/
pieux
/pjø/
Giống cái pieuse
/pjøz/
pieuses
/pjøz/

pieux

  1. Sùng đạo.
  2. Thành kính.
    Des soins pieux — những cử chỉ săn sóc thành kính
    Un fils pieux — con người hiếu thảo

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]