sùng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳŋ˨˩ | ʂuŋ˧˧ | ʂuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuŋ˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
sùng
- Đphg Con hà, một thứ sâu ăn khoai lang.
- Khoai sùng.
Động từ[sửa]
sùng
- Kính trọng và tin theo.
- Sùng cổ.
- Sùng đạo.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sùng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)