Bước tới nội dung

piezoelectric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ˌeɪ.ˌzoʊ.ə.ˈlɛk.trɪk/

Tính từ

[sửa]

piezoelectric /pi.ˌeɪ.ˌzoʊ.ə.ˈlɛk.trɪk/

  1. Áp điện.
    piezoelectric constant — hằng số áp điện

Tham khảo

[sửa]