Bước tới nội dung

pigeon-hearted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.dʒən.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

[sửa]

pigeon-hearted /ˈpɪ.dʒən.ˈhɑːr.təd/

  1. Nhút nhát, sợ sệt.

Tham khảo

[sửa]