pignocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

pignocher nội động từ

  1. (Thân mật) Ăn nhấm nháp.
  2. (Hội họa) Vẽ tỉ mỉ từng nét.

Tham khảo[sửa]