Bước tới nội dung

pileux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pileux
/pi.lø/
pileuses
/pi.løz/
Giống cái pileuse
/pi.løz/
pileuses
/pi.løz/

pileux /pi.lø/

  1. (Thuộc) Lông.
    Système pileux — hệ lông

Tham khảo

[sửa]