pillowy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.ˌlo.ʊi/

Tính từ[sửa]

pillowy /ˈpɪ.ˌlo.ʊi/

  1. Êm như gối, mềm như gối.

Tham khảo[sửa]