pilular
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɪɫ.jə.lɜː/
Tính từ
[sửa]pilular /ˈpɪɫ.jə.lɜː/
- (Thuộc) Thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn.
Tham khảo
[sửa]- "pilular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pilular /ˈpɪɫ.jə.lɜː/